1 |
lâm tuyềnCảnh tịch mịch ở rừng núi: Vui thú lâm tuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm tuyền". Những từ có chứa "lâm tuyền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyệt đối tu [..]
|
2 |
lâm tuyền(Từ cũ, Văn chương) rừng và suối (nói khái quát); là nơi tĩnh mịch, thanh tao, trái với cảnh phồn hoa nơi đô hội chốn lâm tuyền vui thú l&a [..]
|
3 |
lâm tuyềnLâm Tuyền (chữ Hán giản thể: 临泉县, âm Hán Việt: Lâm Tuyền huyện) là một huyện thuộc địa cấp thị Phụ Dương, tỉnh An Huy, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện Lâm Tuyền có diện tích 1818 km2, dân số 1,9 tr [..]
|
4 |
lâm tuyềnCảnh tịch mịch ở rừng núi: Vui thú lâm tuyền.
|
5 |
lâm tuyền Cảnh tịch mịch ở rừng núi. | : ''Vui thú '''lâm tuyền'''.''
|
<< lâm sản | lân la >> |