1 |
lâm sảnsản phẩm thu được từ rừng (nói khái quát) khai thác lâm sản quý thu mua lâm sản Đồng nghĩa: lâm thổ sản
|
2 |
lâm sảnlà sản phẩm khai thác từ rừng gồm thực vật rừng, động vật rừng và các sinh vật rừng khác. Lâm sản gồm gỗ và lâm sản ngoài gỗ 29/2004/QH11
|
3 |
lâm sảnLâm sản hay lâm thổ sản là một từ có nguồn gốc Hán Việt dùng để chỉ các sản vật từ rừng, có thể là từ động vật, thực vật, nấm,...
|
4 |
lâm sản Sản phẩm khai thác ở rừng.
|
5 |
lâm sảnSản phẩm khai thác ở rừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâm sản": . Lam Sơn lâm sản
|
6 |
lâm sảnSản phẩm khai thác ở rừng.
|
<< lâm nguy | lâm tuyền >> |