1 |
trùng trình Dùng dằng, không chịu làm ngay. | : '''''Trùng trình''' mãi mất thì giờ.''
|
2 |
trùng trìnhDùng dằng, không chịu làm ngay: Trùng trình mãi mất thì giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng trình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng trình": . tròng trành trống trếnh trung [..]
|
3 |
trùng trìnhDùng dằng, không chịu làm ngay: Trùng trình mãi mất thì giờ.
|
<< lãnh binh | lãnh tụ >> |