1 |
lãnh binh Chức quan võ đời Nguyễn, coi quân lính đóng giữ một huyện.
|
2 |
lãnh binhChức quan võ đời Nguyễn, coi quân lính đóng giữ một huyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh binh". Những từ có chứa "lãnh binh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
lãnh binhChức quan võ đời Nguyễn, coi quân lính đóng giữ một huyện.
|
4 |
lãnh binh(Từ cũ) chức quan võ trông coi quân lính trong một tỉnh, thời phong kiến.
|
5 |
lãnh binhChức quan võ đời Nguyễn, coi quân lính đóng giữ một huyện.
|
<< lãng du | trùng trình >> |