Ý nghĩa của từ trùng điệp là gì:
trùng điệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trùng điệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trùng điệp mình

1

17 Thumbs up   5 Thumbs down

trùng điệp


Hết lớp này đến lớp khác liên tiếp nhau. | : ''Núi non '''trùng điệp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

13 Thumbs up   2 Thumbs down

trùng điệp


liên tiếp nhau, hết lớp này đến lớp khác như không bao giờ hết núi non trùng điệp quân đi trùng điệp Đồng nghĩa: điệp trùng, trập trù [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

14 Thumbs up   5 Thumbs down

trùng điệp


Hết lớp này đến lớp khác liên tiếp nhau: Núi non trùng điệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng điệp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng điệp": . Trung Giáp Trung Hiệp trưởng kíp [..]
Nguồn: vdict.com

4

13 Thumbs up   4 Thumbs down

trùng điệp


Hết lớp này đến lớp khác liên tiếp nhau: Núi non trùng điệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lã chã lãn công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa