Ý nghĩa của từ lã chã là gì:
lã chã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lã chã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lã chã mình

1

8 Thumbs up   2 Thumbs down

lã chã


Nói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng. | : ''Giọt châu '''lã chã''' khôn cầm (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lã chã


Nói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng: Giọt châu lã chã khôn cầm (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lã chã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lã chã": . La Chí lã chã lạc chạc lau cha [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

lã chã


Nói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng: Giọt châu lã chã khôn cầm (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

lã chã


(nước mắt, mồ hôi) chảy ra nhiều và nhỏ xuống thành giọt nối tiếp nhau không dứt mồ hôi lã chã trên mặt "Giọt châu lã chã k [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trú quán trùng điệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa