1 |
lã chã Nói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng. | : ''Giọt châu '''lã chã''' khôn cầm (Truyện Kiều)''
|
2 |
lã chãNói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng: Giọt châu lã chã khôn cầm (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lã chã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lã chã": . La Chí lã chã lạc chạc lau cha [..]
|
3 |
lã chãNói nước mắt rơi nhiều, chảy ròng ròng: Giọt châu lã chã khôn cầm (K).
|
4 |
lã chã(nước mắt, mồ hôi) chảy ra nhiều và nhỏ xuống thành giọt nối tiếp nhau không dứt mồ hôi lã chã trên mặt "Giọt châu lã chã k [..]
|
<< trú quán | trùng điệp >> |