1 |
lãn công Nói công nhân các nước tư bản chủ nghĩa đấu tranh bằng cách không chịu làm hết năng lực của mình.
|
2 |
lãn côngNói công nhân các nước tư bản chủ nghĩa đấu tranh bằng cách không chịu làm hết năng lực của mình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãn công". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lãn công": . [..]
|
3 |
lãn côngNói công nhân các nước tư bản chủ nghĩa đấu tranh bằng cách không chịu làm hết năng lực của mình.
|
4 |
lãn côngcố tình cùng nhau làm việc cầm chừng, chây ì (một hình thức đấu tranh đòi quyền lợi của công nhân) lãn công đòi tăng lươ [..]
|
<< trùng điệp | lãng du >> |