1 |
trùi trũiNói da hoặc bộ lông đen và xấu: Thằng bé chơi nắng đen trùi trũi.
|
2 |
trùi trũiNói da hoặc bộ lông đen và xấu: Thằng bé chơi nắng đen trùi trũi.
|
3 |
trùi trũi Nói da hoặc bộ lông đen và xấu. | : ''Thằng bé chơi nắng đen '''trùi trũi'''.''
|
<< trùng phương | lão thành >> |