Ý nghĩa của từ trùi trũi là gì:
trùi trũi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trùi trũi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trùi trũi mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

trùi trũi


Nói da hoặc bộ lông đen và xấu: Thằng bé chơi nắng đen trùi trũi.
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

trùi trũi


Nói da hoặc bộ lông đen và xấu: Thằng bé chơi nắng đen trùi trũi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

trùi trũi


Nói da hoặc bộ lông đen và xấu. | : ''Thằng bé chơi nắng đen '''trùi trũi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trùng phương lão thành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa