1 |
trùng phương(toán). Nói một phương trình trong đó ẩn số chỉ có ở hậc hai và bậc bốn.
|
2 |
trùng phương(phương trình) có ẩn số chỉ ở bậc hai và bậc bốn.
|
3 |
trùng phương . Nói một phương trình trong đó ẩn số chỉ có ở hậc hai và bậc bốn.
|
4 |
trùng phương(toán). Nói một phương trình trong đó ẩn số chỉ có ở hậc hai và bậc bốn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng phương". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng phương": . trung phong Trun [..]
|
<< lão khoa | trùi trũi >> |