1 |
trù tínhđg. Tính toán trước một cách cụ thể. Trù tính sản lượng thu hoạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù tính". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù tính": . Trà Thanh tri tình trở thành t [..]
|
2 |
trù tínhđg. Tính toán trước một cách cụ thể. Trù tính sản lượng thu hoạch.
|
3 |
trù tínhtính toán trước một cách cụ thể trù tính sản lượng lúa thu hoạch trù tính các khoản mua vật liệu Đồng nghĩa: trù hoạch, trù [..]
|
4 |
trù tính Tính toán trước một cách cụ thể. | : '''''Trù tính''' sản lượng thu hoạch.''
|
<< trù | trùm >> |