1 |
trù bị Chuẩn bị trước. | : '''''Trù bị''' tài liệu để khai hội..'' | : ''Hội nghị '''trù bị'''..'' | : ''Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.''
|
2 |
trù bịChuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù bị":&nb [..]
|
3 |
trù bịTrù bị là (có thể ) chuẩn bị trước tài liệu để khai hội
|
4 |
trù bịchuẩn bị, sắp xếp trước cho một công việc chung quan trọng (thường là hội nghị) nào đó cuộc họp trù bị hội nghị trù bị Tính từ (Ít dùng) n [..]
|
5 |
trù bịChuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.
|
<< trùng tu | lắc lư >> |