Ý nghĩa của từ trù bị là gì:
trù bị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trù bị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trù bị mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

trù bị


Chuẩn bị trước. | : '''''Trù bị''' tài liệu để khai hội..'' | : ''Hội nghị '''trù bị'''..'' | : ''Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

trù bị


Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù bị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trù bị":&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trù bị


Trù bị là (có thể ) chuẩn bị trước tài liệu để khai hội
Ẩn danh - 2013-09-24

4

4 Thumbs up   2 Thumbs down

trù bị


chuẩn bị, sắp xếp trước cho một công việc chung quan trọng (thường là hội nghị) nào đó cuộc họp trù bị hội nghị trù bị Tính từ (Ít dùng) n [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trù bị


Chuẩn bị trước : Trù bị tài liệu để khai hội. Hội nghị trù bị. Hội nghị chuẩn bị cho hội nghị chính thức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trùng tu lắc lư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa