Ý nghĩa của từ trùng tu là gì:
trùng tu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trùng tu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trùng tu mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

trùng tu


Sửa chữa lại một công trình kiến trúc : Trùng tu Chùa Một Cột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng tu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng tu": . Trang Tử trung tu Trung Tú trung t [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

trùng tu


tu sửa lại công trình kiến trúc trùng tu ngôi chùa cổ cung điện được trùng tu nhiều lần
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trùng tu


Sửa chữa lại một công trình kiến trúc. | : '''''Trùng tu'''.'' | : ''Chùa.'' | : ''Một.'' | : ''Cột.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trùng tu


Sửa chữa lại một công trình kiến trúc : Trùng tu Chùa Một Cột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lập chí trù bị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa