1 |
trùng tuSửa chữa lại một công trình kiến trúc : Trùng tu Chùa Một Cột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng tu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trùng tu": . Trang Tử trung tu Trung Tú trung t [..]
|
2 |
trùng tutu sửa lại công trình kiến trúc trùng tu ngôi chùa cổ cung điện được trùng tu nhiều lần
|
3 |
trùng tu Sửa chữa lại một công trình kiến trúc. | : '''''Trùng tu'''.'' | : ''Chùa.'' | : ''Một.'' | : ''Cột.''
|
4 |
trùng tuSửa chữa lại một công trình kiến trúc : Trùng tu Chùa Một Cột.
|
<< lập chí | trù bị >> |