Ý nghĩa của từ lắc lư là gì:
lắc lư nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lắc lư. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lắc lư mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

lắc lư


Lảo đảo ngả nghiêng sang hai bên như muốn đổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lắc lư


Lảo đảo ngả nghiêng sang hai bên như muốn đổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắc lư". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lắc lư": . lắc lư lặc lè lấc láo lọc lõi lọc lừa lục lạo lục lọi l [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lắc lư


Lảo đảo ngả nghiêng sang hai bên như muốn đổ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lắc lư


nghiêng qua nghiêng lại đều đều con tàu lắc lư theo sóng đầu lắc lư
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trù bị lắng nhắng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa