Ý nghĩa của từ lắng nhắng là gì:
lắng nhắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lắng nhắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lắng nhắng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lắng nhắng


Láu táu, lố lăng và có vẻ kiêu. | : ''Điệu bộ '''lắng nhắng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lắng nhắng


Láu táu, lố lăng và có vẻ kiêu: Điệu bộ lắng nhắng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lắng nhắng


Láu táu, lố lăng và có vẻ kiêu: Điệu bộ lắng nhắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắng nhắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lắng nhắng": . làng nhàng lăng nhăng lằng nhằng lẳng nhẳ [..]
Nguồn: vdict.com





<< lắc lư lặng ngắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa