1 |
lặng ngắtVắng vẻ không có tiếng động : Buồng không lặng ngắt như tờ (K) .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng ngắt". Những từ có chứa "lặng ngắt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
2 |
lặng ngắt Vắng vẻ không có tiếng động. | : ''Buồng không '''lặng ngắt''' như tờ (Truyện Kiều)''
|
3 |
lặng ngắtVắng vẻ không có tiếng động : Buồng không lặng ngắt như tờ (K) .
|
4 |
lặng ngắtim lặng hoàn toàn, tuyệt đối bốn bề lặng ngắt "Buồng không lặng ngắt như tờ, Dấu xe ngựa đã rêu lờ mờ xanh." (TKiều)
|
<< lắng nhắng | lề lối >> |