Ý nghĩa của từ lề lối là gì:
lề lối nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lề lối. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lề lối mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

lề lối


Cách thức đã quen. | : '''''Lề lối''' làm việc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lề lối


Cách thức đã quen : Lề lối làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lề lối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lề lối": . la lối lả lơi lầy lội le lói lẻ loi lèo lái Lê Lai Lê Lợi lề lối [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lề lối


Lối mòn cũ
doanminh - 2014-08-09

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lề lối


cách thức đã trở thành thói quen làm theo lề lối cũ
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

lề lối


Cách thức đã quen : Lề lối làm việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lặng ngắt trình độ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa