1 |
trông nomđể ý đến, chăm sóc và giữ gìn cho mọi việc được tốt đẹp trông nom nhà cửa trông nom con cái Đồng nghĩa: coi ngó, trông coi [..]
|
2 |
trông nom Coi sóc, giữ gìn. | : '''''Trông nom''' con cái.''
|
3 |
trông nomCoi sóc, giữ gìn: Trông nom con cái.
|
4 |
trông nomCoi sóc, giữ gìn: Trông nom con cái.
|
<< trù hoạch | lép vế >> |