1 |
lép vếở địa vị kém và bị lấn át.
|
2 |
lép vếở địa vị kém và bị lấn át.
|
3 |
lép vế Ở địa vị kém và bị lấn át.
|
4 |
lép vếchịu lép, chịu bị lấn át, chèn ép vì ở vào thế yếu yếu thế nên đành chịu lép vế
|
<< trông nom | trôn ốc >> |