Ý nghĩa của từ trôn ốc là gì:
trôn ốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trôn ốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trôn ốc mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trôn ốc


Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trôn ốc". Những từ phát âm/đán [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trôn ốc


Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trôn ốc


Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. | : ''lò-xo xoáy '''trôn ốc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trôn ốc


hình xoáy tròn liên tiếp nhiều vòng giống như đường xoắn quanh vỏ con ốc cầu thang xoáy hình trôn ốc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lép vế lê la >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa