1 |
trôn ốcPhần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trôn ốc". Những từ phát âm/đán [..]
|
2 |
trôn ốcPhần cuối và nhọn của vỏ ốc. Xoáy trôn ốc. Nói một đường xoáy chung quanh một điểm thành những vòng rộng mãi ra: Lò-xo xoáy trôn ốc.
|
3 |
trôn ốc Phần cuối và nhọn của vỏ ốc. | : ''lò-xo xoáy '''trôn ốc'''.''
|
4 |
trôn ốchình xoáy tròn liên tiếp nhiều vòng giống như đường xoắn quanh vỏ con ốc cầu thang xoáy hình trôn ốc
|
<< lép vế | lê la >> |