Ý nghĩa của từ lê la là gì:
lê la nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lê la. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lê la mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lê la


Nói ngồi hết nơi này đến nơi khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lê la


Nói ngồi hết nơi này đến nơi khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lê la". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lê la": . là là lâu la lèo lá lê la lọ là lôi la lơ là lơi lả. Những từ có chứ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lê la


Nói ngồi hết nơi này đến nơi khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lê la


(trẻ em) lê hết chỗ này đến chỗ khác (nói khái quát) đứa trẻ lê la ngoài sân Đồng nghĩa: lê lết đi hết chỗ này đến chỗ kh&aacut [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trôn ốc trôn kim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa