1 |
trù hoạch Tính toán xếp đặt. | : '''''Trù hoạch''' công việc.''
|
2 |
trù hoạchTính toán xếp đặt: Trù hoạch công việc.
|
3 |
trù hoạchTính toán xếp đặt: Trù hoạch công việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trù hoạch". Những từ có chứa "trù hoạch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trù hoạch dự trù t [..]
|
<< lèm bèm | trông nom >> |