1 |
trông chờ Chờ đợi, mong ngóng với nhiều hi vọng. | : '''''Trông chờ''' ngày gặp nhau.'' | : '''''Trông chờ''' thư nhà.'' | : '''''Trông chờ''' cấp trên giải quyết.''
|
2 |
trông chờđgt. Chờ đợi, mong ngóng với nhiều hi vọng: trông chờ ngày gặp nhau trông chờ thư nhà trông chờ cấp trên giải quyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông chờ". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
3 |
trông chờđgt. Chờ đợi, mong ngóng với nhiều hi vọng: trông chờ ngày gặp nhau trông chờ thư nhà trông chờ cấp trên giải quyết.
|
4 |
trông chờchờ đợi với nhiều hi vọng trông chờ ngày hội ngộ việc ai nấy làm, không thể trông chờ vào người khác Đồng nghĩa: chờ mong, mong chờ, mong đợi, trông [..]
|
<< trình diện | trăng >> |