1 |
trông Nhận thấy bằng mắt. | : '''''Trông''' qua cửa sổ.'' | Chăm sóc, giữ gìn. | : '''''Trông''' trẻ.'' | : '''''Trông''' nhà.''
|
2 |
trôngđg. 1. Nhận thấy bằng mắt : Trông qua cửa sổ. 2. Chăm sóc, giữ gìn : Trông trẻ ; Trông nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trông": . trang trang [..]
|
3 |
trôngđg. 1. Nhận thấy bằng mắt : Trông qua cửa sổ. 2. Chăm sóc, giữ gìn : Trông trẻ ; Trông nhà.
|
<< trôn | trông cậy >> |