Ý nghĩa của từ trông là gì:
trông nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trông. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trông mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trông


Nhận thấy bằng mắt. | : '''''Trông''' qua cửa sổ.'' | Chăm sóc, giữ gìn. | : '''''Trông''' trẻ.'' | : '''''Trông''' nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trông


đg. 1. Nhận thấy bằng mắt : Trông qua cửa sổ. 2. Chăm sóc, giữ gìn : Trông trẻ ; Trông nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trông". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trông": . trang trang [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trông


đg. 1. Nhận thấy bằng mắt : Trông qua cửa sổ. 2. Chăm sóc, giữ gìn : Trông trẻ ; Trông nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trôn trông cậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa