1 |
tròng trành Ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng. | : ''Thuyền '''tròng trành''' trên sóng dữ.'' | : ''Qua cầu treo '''tròng trành'''.''
|
2 |
tròng trànht. Ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng. Thuyền tròng trành trên sóng dữ. Qua cầu treo tròng trành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròng trành". Những từ phát âm/đánh [..]
|
3 |
tròng trànht. Ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng. Thuyền tròng trành trên sóng dữ. Qua cầu treo tròng trành.
|
4 |
tròng trànhTròng trành có nghĩa là : Ở trạng thái nghiêng qua , nghiêng lại ,ko giữ đuoc thăng bằng
|
5 |
tròng trànhở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng thuyền tròng trành sắp lật "Tròng trành như nón không quai, Như t [..]
|
<< tròng | trôn >> |