1 |
tròn xoeNói con mắt mở to có vẻ ngạc nhiên trước một sự đột ngột.
|
2 |
tròn xoe(Khẩu ngữ) rất tròn, tựa như được căng đều ra mọi phía mắt tròn xoe ngơ ngác tán lá tròn xoe Đồng nghĩa: tròn vo, tròn xoay [..]
|
3 |
tròn xoetron xoe la doi mat tron xoe to ve ngho nginh
|
4 |
tròn xoe Nói con mắt mở to có vẻ ngạc nhiên trước một sự đột ngột.
|
5 |
tròn xoeNói con mắt mở to có vẻ ngạc nhiên trước một sự đột ngột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn xoe". Những từ có chứa "tròn xoe" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tr [..]
|
<< lên ngôi | lêu lổng >> |