1 |
lêu lổng Lang thang không được ai dạy dỗ chỉ bảo, không làm lụng gì. | : '''''Lêu lổng''' không chịu học hành.''
|
2 |
lêu lổngLang thang không được ai dạy dỗ chỉ bảo, không làm lụng gì: Lêu lổng không chịu học hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lêu lổng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lêu lổng": . lêu lổn [..]
|
3 |
lêu lổngLang thang không được ai dạy dỗ chỉ bảo, không làm lụng gì: Lêu lổng không chịu học hành.
|
<< tròn xoe | lêu đêu >> |