1 |
lêu đêucao một cách khác thường, đến mức mất cân đối so với bề ngang cao lêu đêu Đồng nghĩa: lênh khênh, lêu nghêu
|
2 |
lêu đêu Nói cao quá và mảnh khảnh. | : ''Cao '''lêu đêu'''.''
|
3 |
lêu đêuNói cao quá và mảnh khảnh: Cao lêu đêu.
|
4 |
lêu đêuNói cao quá và mảnh khảnh: Cao lêu đêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lêu đêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lêu đêu": . lau láu làu làu lâu lâu lầu lầu lêu lêu liêu hữu liều liệu [..]
|
<< lêu lổng | lì lợm >> |