Ý nghĩa của từ tròn vo là gì:
tròn vo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tròn vo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tròn vo mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tròn vo


. Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tròn vo


t. (kng.). Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tròn vo


(Khẩu ngữ) rất tròn cái đầu tròn vo miệng há tròn vo Đồng nghĩa: tròn xoe
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tròn vo


t. (kng.). Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn vo". Những từ có chứa "tròn vo" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com





<< to tướng trơ trụi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa