1 |
tròn vo . Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.
|
2 |
tròn vot. (kng.). Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.
|
3 |
tròn vo(Khẩu ngữ) rất tròn cái đầu tròn vo miệng há tròn vo Đồng nghĩa: tròn xoe
|
4 |
tròn vot. (kng.). Rất tròn. Em bé giương đôi mắt tròn vo say sưa nhìn. Người tròn vo như hạt mít.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn vo". Những từ có chứa "tròn vo" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
<< to tướng | trơ trụi >> |