1 |
to tướng . Rất to, hơn hẳn mức bình thường. | : ''Quả dưa '''to tướng'''.'' | : ''Một dấu hỏi '''to tướng'''.''
|
2 |
to tướng(Khẩu ngữ) rất to, hơn hẳn mức bình thường nét chữ to tướng bụng chửa to tướng Đồng nghĩa: to đùng Trái nghĩa: nhỏ xíu
|
3 |
to tướngt. (kng.). Rất to, hơn hẳn mức bình thường. Quả dưa to tướng. Một dấu hỏi to tướng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "to tướng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "to tướng": . to tiếng to t [..]
|
4 |
to tướngt. (kng.). Rất to, hơn hẳn mức bình thường. Quả dưa to tướng. Một dấu hỏi to tướng.
|
<< tiễn biệt | tròn vo >> |