1 |
tiễn biệtđg. (id.). Tiễn đưa người đi xa.
|
2 |
tiễn biệt(Ít dùng) tiễn để từ biệt người đi xa tiễn biệt bạn bè phút giây tiễn biệt
|
3 |
tiễn biệt . Tiễn đưa người đi xa.
|
4 |
tiễn biệtđg. (id.). Tiễn đưa người đi xa.
|
<< tiểu xảo | to tướng >> |