1 |
trò trống Việc làm không đưa lại kết quả gì. | : ''Chẳng làm nên '''trò trống''' gì.''
|
2 |
trò trốngCg. Trò vè. Việc làm không đưa lại kết quả gì: Chẳng làm nên trò trống gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trò trống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trò trống": . Trà Trung trai tráng [..]
|
3 |
trò trốngCg. Trò vè. Việc làm không đưa lại kết quả gì: Chẳng làm nên trò trống gì.
|
4 |
trò trống(Khẩu ngữ) việc có giá trị, đáng kể (nói khái quát) ngữ nó thì làm được trò trống gì! Đồng nghĩa: tích sự, trò [..]
|
<< lì lợm | lí nhí >> |