Ý nghĩa của từ lí nhí là gì:
lí nhí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lí nhí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lí nhí mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lí nhí


(tiếng nói) bé quá, khẽ quá, nghe không rõ nói lí nhí trong miệng trả lời lí nhí Đồng nghĩa: nhi nhí nhỏ quá, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lí nhí


Nhỏ bé quá. | : ''Chữ '''lí nhí'''.'' | : ''Nói '''lí nhí'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lí nhí


Nhỏ bé quá: Chữ lí nhí; Nói lí nhí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lí nhí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lí nhí": . lá nhãn lai nhai lài nhài lải nhải lam nham làm nhàm lảm nhảm lan [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lí nhí


Nhỏ bé quá: Chữ lí nhí; Nói lí nhí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trò trống trích yếu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa