Ý nghĩa của từ trí dũng là gì:
trí dũng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ trí dũng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trí dũng mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

trí dũng


Trí khôn và sức mạnh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí dũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí dũng": . Trà Dương Trà Đông trí dũng trí dũng. Những từ có chứa "trí dũng": . tr [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   0 Thumbs down

trí dũng


Trí khôn và sức mạnh
Mona - 2015-07-15

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trí dũng


Trí khôn và sức mạnh
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trí dũng


Mưu cơ và can đảm. | : ''Người '''trí dũng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trí dũng


Mưu cơ và can đảm: Người trí dũng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trí dũng


Mưu cơ và can đảm: Người trí dũng.
Trí khôn và sức mạnh
Trí khôn và sức mạnh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí dũng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí dũng": . Trà Dương Trà Đông trí dũng trí d� ..
Mưu cơ và can đảm.
Ẩn danh - 2013-12-23





<< trí năng trân châu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa