Ý nghĩa của từ trí năng là gì:
trí năng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trí năng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trí năng mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

trí năng


Năng lực hiểu biết, suy nghĩ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trí năng


(xã) h. Lang Chánh, t. Thanh Hoá. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Trí Năng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Trí Năng": . trí năng Trí Năng. Những từ có chứa "Trí Năng": . trí năng [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trí năng


Năng lực hiểu biết, suy nghĩ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trí năng


(xã) h. Lang Chánh, t. Thanh Hoá
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trí năng


năng lực hiểu biết và suy nghĩ phát triển trí năng của trẻ Đồng nghĩa: trí lực
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trích tiên trí dũng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa