1 |
trân châungọc trai quý chuỗi hạt trân châu viên ngọc trân châu bột sắn viên tròn, sấy khô, dùng làm thức ăn, khi nấu chín thì [..]
|
2 |
trân châu Ngọc trai quý.
|
3 |
trân châu(xã) h. Cát Hải, tp. Hải Phòng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Trân Châu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Trân Châu": . trân châu Trân Châu. Những từ có chứa "Trân Châu": . trân c [..]
|
4 |
trân châu(xã) h. Cát Hải, tp. Hải Phòng
|
5 |
trân châuNgọc trai (Hán-Việt: 珍珠, trân châu) là một vật hình cầu, cứng được một số loài vật tạo ra, chủ yếu là loài thân mềm (nhuyễn thể) như con trai. Ngọc trai được sử dụng làm đồ trang sức và cũng được tán [..]
|
6 |
trân châuTrân Châu là một xã thuộc huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Xã Trân Châu có diện tích 42,36 km², dân số năm 1999 là 1388 người, mật độ dân số đạt 33 người/km².
Xã có vị trí:
Một số [..]
|
7 |
trân châuNgọc trai quý.
|
<< trí dũng | trâm anh >> |