1 |
trìu mến Âu yếm quấn quýt. | : '''''Trìu mến''' trẻ em.''
|
2 |
trìu mếnÂu yếm quấn quýt : Trìu mến trẻ em.
|
3 |
trìu mếnSự yêu thương của mẹ dành cho con
|
4 |
trìu mếnÂu yếm quấn quýt : Trìu mến trẻ em.
|
<< líu tíu | trình làng >> |