Ý nghĩa của từ trì trệ là gì:
trì trệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trì trệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trì trệ mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

trì trệ


Chậm trễ, không chạy: Công việc trì trệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trì trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trì trệ": . trai trẻ trao trả trao tráo tráo trở trật trệu trầy trụa t [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

trì trệ


Chậm trễ, không chạy: Công việc trì trệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trì trệ


lâm vào tình trạng phát triển chậm chạp đến mức như ngừng lại, không tiến lên được công việc trì trệ nền kinh tế trì trệ Đồng nghĩa: bê [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

trì trệ


Chậm trễ, không chạy. | : ''Công việc '''trì trệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trì độn lòa xòa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa