1 |
trì trệChậm trễ, không chạy: Công việc trì trệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trì trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trì trệ": . trai trẻ trao trả trao tráo tráo trở trật trệu trầy trụa t [..]
|
2 |
trì trệChậm trễ, không chạy: Công việc trì trệ.
|
3 |
trì trệlâm vào tình trạng phát triển chậm chạp đến mức như ngừng lại, không tiến lên được công việc trì trệ nền kinh tế trì trệ Đồng nghĩa: bê [..]
|
4 |
trì trệ Chậm trễ, không chạy. | : ''Công việc '''trì trệ'''.''
|
<< trì độn | lòa xòa >> |