Ý nghĩa của từ lòa xòa là gì:
lòa xòa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lòa xòa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòa xòa mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lòa xòa


Nói tóc tỏa xuống: Tóc lòa xòa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lòa xòa


Nói tóc tỏa xuống. | : ''Tóc '''lòa xòa'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lòa xòa


Nói tóc tỏa xuống: Tóc lòa xòa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòa xòa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòa xòa": . lòa xòa lõa xõa. Những từ có chứa "lòa xòa" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com





<< trì trệ trêu chọc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa