Ý nghĩa của từ trêu chọc là gì:
trêu chọc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trêu chọc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trêu chọc mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

trêu chọc


Làm cho tức giận, khiêu khích. | : '''''Trêu chọc''' bạn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

trêu chọc


trêu (nói khái quát) bọn trẻ trêu chọc nhau Đồng nghĩa: trêu chòng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

trêu chọc


Làm cho tức giận, khiêu khích: Trêu chọc bạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trêu chọc". Những từ có chứa "trêu chọc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trêu trớ trê [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   3 Thumbs down

trêu chọc


Làm cho tức giận, khiêu khích: Trêu chọc bạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lòa xòa tréo mảy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa