1 |
tréo mảy Nói cách ngồi đùi nọ gác lên đùi kia.
|
2 |
tréo mảyNói cách ngồi đùi nọ gác lên đùi kia.
|
3 |
tréo mảyNói cách ngồi đùi nọ gác lên đùi kia.
|
4 |
tréo mảy(Phương ngữ) như tréo khoeo ngồi tréo mảy
|
<< trêu chọc | lòng máng >> |