Ý nghĩa của từ lòng máng là gì:
lòng máng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lòng máng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng máng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng máng


Trũng và dài như cái máng: Rãnh nước hình lòng máng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng máng


mặt phía trong trũng xuống của cái máng.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lòng máng


Trũng và dài như cái máng. | : ''Rãnh nước hình '''lòng máng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lòng máng


Trũng và dài như cái máng: Rãnh nước hình lòng máng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng máng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng máng": . lòng máng lông măng. Những từ có chứa "lòn [..]
Nguồn: vdict.com





<< tréo mảy trâu nái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa