1 |
lòng mángTrũng và dài như cái máng: Rãnh nước hình lòng máng.
|
2 |
lòng mángmặt phía trong trũng xuống của cái máng.
|
3 |
lòng máng Trũng và dài như cái máng. | : ''Rãnh nước hình '''lòng máng'''.''
|
4 |
lòng mángTrũng và dài như cái máng: Rãnh nước hình lòng máng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng máng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng máng": . lòng máng lông măng. Những từ có chứa "lòn [..]
|
<< tréo mảy | trâu nái >> |