1 |
trì độn Chậm chạp và kém thông minh. | : ''Con người '''trì độn'''.''
|
2 |
trì độnChậm chạp và kém thông minh: Con người trì độn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trì độn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trì độn": . Trà ôn trả ân trả ơn trần hoàn trấn an Trấn Yên trậ [..]
|
3 |
trì độnChậm chạp và kém thông minh: Con người trì độn.
|
<< trình làng | trì trệ >> |