1 |
trã Nồi đất nông và rộng miệng. | : '''''Trã''' cá.''
|
2 |
trãd. Nồi đất nông và rộng miệng: Trã cá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trã": . tra trà trả trã trá trai trai trài trải trái more... [..]
|
3 |
trãd. Nồi đất nông và rộng miệng: Trã cá.
|
4 |
trãnồi đất rộng miệng và nông, thường dùng để kho nấu trã cá kho
|
<< trây | trèo >> |