1 | 
		
		
		trâyt. ỳ ra: Trây nợ. Nói trây. Nói liều. 
  | 
2 | 
		
		
		trâyt. ỳ ra: Trây nợ. Nói trây. Nói liều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trây". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trây": . trảy trạy trây trầy trẩy truy. Những từ có chứa "trây": . trây [..] 
  | 
3 | 
		
		
		trây(Khẩu ngữ) ì ra, cố tình không làm cái việc biết là lẽ ra phải làm, mặc dù có ý kiến yêu cầu hoặc phản đối của người kh&aacut [..] 
  | 
4 | 
		
		
		trây Ỳ ra. | : '''''Trây''' nợ..'' | : ''Nói '''trây'''..'' | : ''Nói liều.'' 
  | 
| << hư vô | tray >> |