1 |
trèo Leo lên bằng cách bám bằng tay chân. | : '''''Trèo''' cây.'' | Bước lên cao. | : '''''Trèo''' núi.'' | : '''''Trèo''' thang.''
|
2 |
trèođg. 1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân : Trèo cây. 2. Bước lên cao : Trèo núi ; Trèo thang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trèo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trèo": . trao trào [..]
|
3 |
trèođg. 1. Leo lên bằng cách bám bằng tay chân : Trèo cây. 2. Bước lên cao : Trèo núi ; Trèo thang.
|
4 |
trèodi chuyển thân thể lên cao bằng cử động kết hợp của tay níu, bám và chân đẩy, di chuyển từng nấc một trên một vật khác trèo cây tr&egra [..]
|
<< trã | trèo trẹo >> |