1 |
tráng miệngđgt. ăn một ít hoa quả hay đồ ngọt ngay sau bữa cơm: ăn quả chuối tráng miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráng miệng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráng miệng": . tráng miệng [..]
|
2 |
tráng miệng Ăn một ít hoa quả hay đồ ngọt ngay sau bữa cơm. | : ''Ăn quả chuối '''tráng miệng'''.''
|
3 |
tráng miệngđgt. ăn một ít hoa quả hay đồ ngọt ngay sau bữa cơm: ăn quả chuối tráng miệng.
|
4 |
tráng miệngăn một ít hoa quả hoặc đồ ngọt liền ngay sau bữa cơm ăn hoa quả tráng miệng món tráng miệng
|
<< trái phép | tráp >> |