1 |
trái phéptt. Trái với điều được luật pháp cho phép làm: hành động trái phép buôn bán trái phép xây dựng trái phép.
|
2 |
trái phéptt. Trái với điều được luật pháp cho phép làm: hành động trái phép buôn bán trái phép xây dựng trái phép.
|
3 |
trái phépTrái phép theo điều 188 bộ luật hình sự
|
4 |
trái phép Trái với điều được luật pháp cho phép làm. | : ''Hành động '''trái phép'''.'' | : ''Buôn bán '''trái phép'''.'' | : ''Xây dựng '''trái phép'''.''
|
5 |
trái phéptrái với pháp luật hoặc với điều được cấp có thẩm quyền cho phép chuyển hàng trái phép qua biên giới bắt giam người trái phép [..]
|
<< trái khoáy | tráng miệng >> |