1 |
trái khoáy Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt. | : ''Làm ăn '''trái khoáy''' .'' | : ''Thời tiết năm nay '''trái khoáy''' thật.''
|
2 |
trái khoáytt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái khoáy". Những từ có chứa "trái khoáy" in its def [..]
|
3 |
trái khoáy(Khẩu ngữ) ngược với lẽ thường một cách oái oăm lối làm việc trái khoáy thời tiết trái khoáy
|
4 |
trái khoáytt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.
|
<< truyền thuyết | trái phép >> |