Ý nghĩa của từ trái khoáy là gì:
trái khoáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trái khoáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trái khoáy mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

trái khoáy


Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt. | : ''Làm ăn '''trái khoáy''' .'' | : ''Thời tiết năm nay '''trái khoáy''' thật.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

trái khoáy


tt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái khoáy". Những từ có chứa "trái khoáy" in its def [..]
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

trái khoáy


(Khẩu ngữ) ngược với lẽ thường một cách oái oăm lối làm việc trái khoáy thời tiết trái khoáy
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

trái khoáy


tt. Ngược với lẽ thường, gây nên những hệ quả không tốt: làm ăn trái khoáy Thời tiết năm nay trái khoáy thật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< truyền thuyết trái phép >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa