Ý nghĩa của từ tráng kiện là gì:
tráng kiện nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tráng kiện. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tráng kiện mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tráng kiện


Khỏe mạnh, lực lưỡng. | :''Thân thể '''tráng kiện'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tráng kiện


Khỏe mạnh, lực lưỡng: Thân thể tráng kiện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

tráng kiện


(người đàn ông) khoẻ mạnh, có sức lực dồi dào cơ thể tráng kiện
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

tráng kiện


Khỏe mạnh, lực lưỡng: Thân thể tráng kiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tráng kiện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tráng kiện": . tráng kiện trung kiên Trung Kiên [..]
Nguồn: vdict.com





<< income tax khỏe mạnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa