1 | 
		
		
		khỏe mạnhkhoẻ mạnh t. Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật. Rèn luyện thân thể cho khoẻ mạnh. Em bé khoẻ mạnh. 
  | 
2 | 
		
		
		khỏe mạnh Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật. | :''Rèn luyện thân thể cho '''khoẻ mạnh'''.'' | :''Em bé '''khoẻ mạnh'''.'' 
  | 
3 | 
		
		
		khỏe mạnhkhoẻ mạnh t. Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật. Rèn luyện thân thể cho khoẻ mạnh. Em bé khoẻ mạnh. 
  | 
| << tráng kiện | sức khoẻ >> |